Có 3 kết quả:
保証 bǎo zhèng ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ • 保證 bǎo zhèng ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ • 保证 bǎo zhèng ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, cam kết
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, cam kết
Từ điển Trung-Anh
(1) guarantee
(2) to guarantee
(3) to ensure
(4) to safeguard
(5) to pledge
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to guarantee
(3) to ensure
(4) to safeguard
(5) to pledge
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, cam kết
Từ điển Trung-Anh
(1) guarantee
(2) to guarantee
(3) to ensure
(4) to safeguard
(5) to pledge
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to guarantee
(3) to ensure
(4) to safeguard
(5) to pledge
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0